Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Sợi, Vải Vóc, Da
Dạo gần đây mình hay chốt các đơn hàng ví da kẹp tiền với các khách nước ngoài, trong quá trình trao đổi buôn bán, có những từ tiếng Anh mình hay sử dụng với họ. Nay mình chia sẽ một số Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Sợi, Vải Vóc, Da, các bạn tham kháo nhé. Bài viết tới mình sẽ chia sẽ mẫu hợp đồng buôn bán bằng tiếng Anh liên quan đến ngành hàng Ví da của mình.
Dull: mờ
Super-bright: Siêu bóng
Cohesion: Độ đàn hồi
Color index: Bảng màu chuẩn
Seating in: Dập
Sleazl = Sheer: Mỏng, nhẹ
Sheen = Flame = Loustrous = Glossy : Sáng, bóng láng
High-softy: độ Mềm cao
Embossing: chạm nổi
Rib: sọc gân
Harmony color: sự hòa hợp màu
Pebly surface: Nổi sỏi, nổi hạt
Smooth: nhẵn, bóng
Soft to the touch: sờ mềm mại
Gorgeous: sặc sỡ
Fashionable: hợp thời trang
Elegant: Thanh lịch
Smart: trang nhã, thanh lịch
Stain: vết bẩn
To dye: nhuộm
Dyeing: sự nhuộm
To singe: đốt lông
To sew: may
Sewing: việc may
To thread: xâu kim
To mow: cắt
To dust: phủi bụi
to Shake: Giũ, lay
To be worn out: bị rách tơi ra
To wash well: chịu nước
To shrink (shrank, shrunk): co rút
To Fade: phai màu
To tear: xé rách
To trim: tô điểm
After the Australia fashion: Theo mốt Úc
Shirring and gathering: xích móc
Ví kẹp tiền da bò handmade
Mặt trong thiết kế 6 vách ngăn đựng thẻ ATM
Vách đựng danh thiếp
Thanh kẹp tiền Inox giữ tờ tiền chắc
CÔNG TY TNHH GIA TÀI – GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ TỐI ƯU |THIẾT KẾ WEBSITE | ĐỒNG HÀNH CÙNG BẠN
Địa chỉ: 24, Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM
Hotline: 0932.644.183 – 0907988855
Web: https://sonweb.net
Email: sonweb.net@gmail.com, nhavietn@gmail.com